Lúa gạo quan trọng với Việt Nam như thế nào?
Việt Nam là một trong ba nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới (cùng với Ấn Độ và Thái Lan). Mỗi năm, nước ta xuất khẩu trung bình từ 6 - 7 triệu tấn gạo, có năm đạt gần 8 triệu tấn với kim ngạch khoảng 3 - 4,5 tỷ USD. Gạo Việt Nam đã có mặt ở hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó các thị trường lớn gồm Philippines, Trung Quốc, châu Phi và châu Âu. Bên cạnh số lượng, chất lượng gạo Việt Nam ngày càng được đánh giá cao. Một số loại gạo cao cấp như ST25, Jasmine, gạo thơm Sóc Trăng đã đoạt giải gạo ngon nhất thế giới và góp phần xây dựng thương hiệu quốc gia trong ngành lương thực.
Vì thế, trồng lúa được xem là ngành sản xuất chủ lực, với diện tích gieo trồng khoảng chiếm gần 50% diện tích đất nông nghiệp cả nước. Chưa tính đến kim ngạch xuất khẩu gạo đóng góp đáng kể vào cán cân thương mại, sản xuất lúa gạo giúp bảo đảm an ninh lương thực cho 100 triệu dân trong nước, nhất là trong bối cảnh biến động giá lương thực toàn cầu ngày càng trầm trọng như hiện nay.
Tuy nhiên, lúa gạo không chỉ là nguồn lương thực thiết yếu cho hơn một nửa dân số thế giới mà còn là một trong những ngành sản xuất gây ô nhiễm môi trường. Đi cùng với những lợi ích kinh tế xã hội, sản xuất lúa truyền thống cũng là nguồn phát thải đáng kể khí mê-tan - một loại khí nhà kính khiến Trái đất ấm lên với tốc độ nhanh hơn.
Nhiều người vẫn tin rằng cây xanh, trong đó có lúa luôn có tác dụng hút khí CO2 và thải ra khí oxy giúp môi trường trong lành. Điều này không sai, nhưng công nghiệp trồng lúa nước lại có những đặc thù riêng tạo ra khí mê-tan.
Khí mê-tan sinh ra trong quá trình yếm khí, là chất hữu cơ phân hủy trong môi trường thiếu oxy. Đồng ruộng lúa nước truyền thống thường xuyên bị ngập, tạo điều kiện yếm khí trong đất. Trong điều kiện này, vi sinh vật phân hủy rơm rạ, phân bón hữu cơ và các chất hữu cơ còn lại trong đất, từ đó sinh ra mê-tan. Mê-tan được hình thành dưới mặt đất sẽ thoát ra khí quyển qua ba con đường chính là qua thân cây lúa, các khe nứt của đất cũng như bọt khí nổi lên trên mặt nước.
Theo ước tính của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), sản xuất lúa nước gây ra khoảng 10% lượng khí mê-tan bay vào khí quyển. Riêng ở Việt Nam, ngành nông nghiệp chiếm gần 30% tổng phát thải khí nhà kính, trong đó riêng sản xuất lúa chiếm tới hơn một nửa. Vì thế, Chính phủ Việt Nam xem việc đổi mới công nghệ và áp dụng biện pháp canh tác tiên tiến trong sản xuất lúa là nhiệm vụ trọng tâm để thực hiện cam kết đưa phát thải ròng về 0 vào năm 2050 mà Việt Nam đã công bố tại Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc (COP26).
Những năm gần đây, Việt Nam đã đẩy mạnh nhiều sáng kiến và giải pháp nhằm giảm phát thải khí nhà kình trong trồng trọt sản xuất lúa gạo. Phổ biến nhất là phương pháp tưới luân phiên ngập - khô đã và đang được triển khai rộng rãi ở nhiều tỉnh đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng sông Hồng. Nguyên tắc của biện pháp này là không giữ nước liên tục trên ruộng suốt cả vụ, mà để ruộng khô đến một mức nhất định rồi mới cho ngập trở lại. Chu trình ngập - khô xen kẽ này giúp đất có giai đoạn hấp thụ không khí, hạn chế quá trình sinh khí mê-tan.
Theo các nghiên cứu, phương pháp này có thể giảm 30–50% lượng phát thải mê-tan so với cách trồng cũ đồng thời tiết kiệm 15 - 20% lượng nước tưới mà vẫn đảm bảo năng suất lúa. Nhiều nông hộ ở An Giang, Đồng Tháp đã áp dụng thành công, vừa giảm chi phí vừa góp phần bảo vệ môi trường.
Trong nông nghiệp thông minh, việc sử dụng cảm biến đo độ ẩm đất, mực nước và hệ thống cảnh báo sớm giúp nông dân chủ động điều chỉnh tưới tiêu hợp lý. Một số mô hình thí điểm ở Cần Thơ và Tây Ninh đã ứng dụng cảm biến IoT kết nối điện thoại thông minh, cho phép nông dân theo dõi tình trạng ruộng lúa theo thời gian thực. Công nghệ này không chỉ hỗ trợ thực hiện hiệu quả việc tưới luân phiên ngập - khô mà còn giảm thất thoát nước, tối ưu hóa phân bón, từ đó hạn chế phát thải các loại khí nhà kính.
Ngoài ra, rơm rạ sau thu hoạch nếu bị đốt bỏ ngoài đồng sẽ gây ô nhiễm không khí và mất nguồn hữu cơ. Nếu vùi ngay vào đất trong điều kiện ngập nước cũng làm tăng phát thải mê-tan. Vì thế, giải pháp được khuyến nghị là ủ rơm rạ thành phân hữu cơ, sản xuất nấm rơm hoặc chế biến làm nguyên liệu chăn nuôi, trồng trọt. Một số doanh nghiệp đã phát triển công nghệ ép viên rơm rạ làm chất đốt sinh khối, thay thế than củi vừa giảm phát thải mê-tan vừa tạo thêm thu nhập cho nông dân.
Cuối cùng, lai tạo và sử dụng các giống lúa ngắn ngày cũng giúp rút ngắn thời gian ruộng bị ngập, từ đó giảm thời gian phát thải mê-tan. Đồng thời, các giống lúa có khả năng chịu hạn, chịu mặn cũng hỗ trợ thích ứng biến đổi khí hậu, giảm nhu cầu tưới liên tục. Nhiều nông dân còn sẵn sàng sử dụng máy bay không người lái (drone) trong gieo sạ và phun thuốc giúp hạn chế rơi vãi chất hữu cơ xuống ruộng, gián tiếp giảm phát sinh khí thải.
Việt Nam trên đường phát triển nông nghiệp bền vững
Những năm qua, nông nghiệp Việt Nam đang chuyển dịch từ sản xuất theo số lượng sang chất lượng, coi trọng yếu tố môi trường và phát triển bền vững. Giảm phát thải mê-tan trong sản xuất lúa không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn trực tiếp đem lại giá trị kinh tế cho nông dân và xã hội. Đây chính là hướng đi “một mũi tên trúng hai đích”: vừa góp phần thực hiện cam kết quốc tế, vừa nâng cao thu nhập và vị thế cho ngành lúa gạo Việt Nam.
Với những gì mà Chính phủ cùng nông dân Việt Nam đã và đang áp dụng, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu về sản xuất lúa gạo xanh, bền vững. Trong tương lai, hạt gạo Việt Nam không chỉ là biểu tượng của an ninh lương thực, mà còn là minh chứng cho cam kết bảo vệ hành tinh, giảm thiểu biến đổi khí hậu.