Nhà nông trên “con đường tỷ đô” Halal
Với kích cỡ hơn 2000 tỷ USD mỗi năm, thị trường Halal đang trở thành “cơ hội vàng” của doanh nghiệp Việt Nam. Trong chuỗi cung ứng đó, người nông dân đứng ở tuyến đầu tiên và nỗ lực của doanh nghiệp chế biến có thể sẽ thành vô nghĩa nếu nguyên liệu nông sản đầu vào không được kiểm soát đúng quy chuẩn Halal.
Vượt ra khỏi giới hạn quan niệm tôn giáo, thị trường Halal đã trở thành hệ sinh thái kinh tế toàn cầu, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn Shariah (Luật Hồi giáo), nghĩa là "được phép" và "hợp lệ". Quy mô thị trường này đã vượt trên 2 nghìn tỷ USD mỗi năm, phục vụ khoảng 2 tỷ người Hồi giáo và cả những người tiêu dùng ngoài Hồi giáo tìm kiếm sản phẩm sạch, an toàn, và có “đạo đức” phù hợp theo niềm tinh của họ.
Quy mô khổng lồ và nền kinh tế dựa trên niềm tin
Halal giờ đây không chỉ giới hạn ở thực phẩm mà mở rộng sang các ngành như tài chính, du lịch, dược phẩm và mỹ phẩm. Bản chất cốt lõi của thị trường này là niềm tin và minh bạch, đòi hỏi sự nghiêm ngặt trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Tiềm năng thị trường Halal được củng cố bởi hai yếu tố chính: “Nhân khẩu học” và “Tiêu chuẩn chất lượng”. Về nhân khẩu học, với khoảng 2 tỷ người tiêu dùng Hồi giáo trên toàn thế giới hiện nay (gần một phần tư dân số toàn cầu), đây là một lực lượng cầu khổng lồ và ổn định. Dân số khu vực Hồi giáo thuộc nhóm trẻ và có tốc độ tăng trưởng nhanh, cho thấy nhu cầu thị trường sẽ tăng trưởng dài hạn và không bị suy giảm theo các chu kỳ kinh tế ngắn hạn. Về tiêu chuẩn chất lượng, giá trị thực sự của Halal được đảm bảo dựa trên các nguyên tắc sạch, an toàn và đạo đức theo quan niệm Hồi giáo trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Halal không chỉ là sự vắng mặt của các thành phần bị cấm, mà còn là việc tuân thủ quy trình nghiêm ngặt, từ nguồn gốc nguyên liệu, chế biến, đến đóng gói và vận chuyển. Chính sự nghiêm ngặt này đã khiến sản phẩm Halal thu hút cả những người tiêu dùng không phải Hồi giáo.

Giờ đây thị trường Halal đã mở rộng mạnh mẽ, trở thành một hệ sinh thái toàn diện. Nhu cầu về các dịch vụ du lịch, khách sạn, nhà hàng có chứng nhận Halal đang bùng nổ trên thế giới. Thị trường mỹ phẩm và dược phẩm Halal cũng đang tăng trưởng do yêu cầu sản phẩm không chứa cồn, gelatin, hoặc các thành phần có nguồn gốc động vật không được giết mổ theo quy chuẩn Halal. Những điều này cho thấy Halal là một hệ thống giá trị có khả năng lan tỏa và tạo ra giá trị gia tăng ở nhiều lĩnh vực khác trong hiện tại cũng như tương lai.
“Tiếng gõ cửa” của Việt Nam trước thị trường Halal
Với tư cách là một cường quốc nông nghiệp có nông sản xuất khẩu đến hơn 180 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới, Việt Nam có đầy đủ các yếu tố để trở thành cơ sở chế biến Halal quan trọng trong khu vực Đông Nam Á bởi có nhiều lợi thế:
Thứ nhất, Việt Nam có nền tảng nông nghiệp truyền thống đa dạng, với nguồn nguyên liệu nông sản, thủy sản dồi dào (gạo, cà phê, hạt điều, rau củ quả, hải sản…) và nền kinh tế hướng xuất khẩu. Đây là lợi thế tự nhiên lớn.
Thứ hai, với vị trí địa lý ngay cạnh các thị trường Halal có sức tiêu thụ lớn như Indonesia và Malaysia, khoảng cách không quá xa với Trung Đông, Việt Nam có lợi thế về hậu cần và chi phí vận chuyển. Nhiều sản phẩm cơ bản của Việt Nam tự thân đã phù hợp với Halal hoặc dễ dàng được chứng nhận.
Thứ ba, Việt Nam là nước đang phát triển mạnh về dịch vụ du lịch. Năm 2023, có 1,5 triệu lượt khách Hồi giáo đến Việt Nam chiếm 12% tổng lượt khách quốc tế cùng năm. Trong 8 tháng đầu năm nay, nước ta đã đón 14 triệu lượt khách du lịch quốc tế, trong đó có một tỷ lệ đáng kể du khách đến từ các quốc gia Hồi giáo.
Dựa trên 3 lợi thế đó, các cơ quan của Chính phủ đã khẳng định tầm nhìn và ý chí cho mục tiêu mới. Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã xác định đây là định hướng mới trong hoạt động sản xuất; coi Halal là “cơ hội vàng” để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất, tăng cường hợp tác với các đối tác để tham gia hiệu quả vào thị trường, chuỗi giá trị Halal toàn cầu (nhận định tại Hội nghị "Phát huy nội lực, tăng cường hợp tác quốc tế để đẩy mạnh phát triển ngành Halal Việt Nam", tổ chức ngày 22/10/2024 ở Hà Nội). Để thực hiện Chỉ thị số 18/CT-TTg ngày 18/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ về việc thực hiện các nhiệm vụ, giải pháp xúc tiến thương mại trong và ngoài nước để thúc đẩy hoạt động thương mại năm 2025, Bộ trưởng Bộ Công Thương đã ký Quyết định số 1970/QĐ-BCT về ban hành Kế hoạch hành động của Bộ này, trong đó giao cho Cục Xúc tiến thương mại nhiệm vụ mở rộng sang các thị trường ngách và thị trường mới như thị trường Halal và một số quốc gia vùng Trung Đông... Mới đây, tại Diễn đàn Nông dân Quốc gia lần thứ X năm 2025: “Chủ tịch Hội Nông dân Việt Nam và Bộ trưởng Bộ Công Thương - Lắng nghe nông dân nói” được tổ chức ngày 01/10/2025 tại Hà Nội, Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên nhấn mạnh, thị trường Halal là “một mũi tiến công” của ngành Công thương.
Bộ trưởng cho biết, Việt Nam đang tích cực đàm phán với Ả Rập Saudi, Thổ Nhĩ Kỳ, Brunei... và sắp tới sẽ đến Pakistan (quốc gia hơn 240 triệu dân theo đạo Hồi) để khởi động đàm phán. “Tôi cho rằng, hướng đi của Việt Nam vào thị trường Halal rất đúng, rất trúng vì phù hợp với tiềm năng và lợi thế của Việt Nam” - Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên nhận định.

Những thách thức lớn cần vượt qua
Mặc dù có tiềm năng lớn và đã có những bước tiến quan trọng, nhưng thách thức lớn của Việt Nam nằm ở khả năng chuyển tiềm năng thành giá trị xuất khẩu thực tế ở quy mô lớn. Sự chưa đầy đủ Hệ thống chứng nhận Halal quốc gia uy tín được quốc tế công nhận rộng rãi khiến doanh nghiệp Việt Nam trong một thời gian dài phải dựa vào các tổ chức nước ngoài. Điều này làm tăng chi phí, kéo dài thời gian và giảm tính chủ động của quốc gia trong chuỗi giá trị Halal toàn cầu.
Hiện tại, Việt Nam đã chuyển từ giai đoạn nhận thức sang giai đoạn xây dựng nền tảng và thâm nhập thị trường Halal thế giới. Năm 2023, Việt Nam đã ban hành Đề án "Tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng và phát triển ngành Halal Việt Nam đến 2030”. Trung tâm Chứng nhận Halal quốc gia được thành lập (tháng 4/2024), và sau đó một số cơ sở chứng nhận khác cũng đã được cấp phép. Tiến sỹ Yousif S.AlHarbi, Phó Chủ tịch Trung tâm Halal Saudi Arabia, Cơ quan Thực phẩm và Dược phẩm Saudi Arabia (SFDA) đánh giá, việc thành lập Trung tâm Chứng nhận Halal quốc gia là cột mốc quan trọng, cho thấy Việt Nam đã định vị mình là nguồn cung ứng thực phẩm Halal đáng tin cậy, mở ra những cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam. Tính đến nay, nước ta có hơn 1.000 doanh nghiệp được chứng nhận Halal, trong đó có các thương hiệu lớn như Vietnam Airlines, TH True Milk, Vinamlik; Công ty Cổ phần Cà phê Trung Nguyên; Công ty Thủy sản Vĩnh Hoàn; Công ty Cổ phần Thủy sản An Giang (Agifish); Thương hiệu gạo GAFOOD, Trứng gà Ba Huân… và nhiều thương hiệu khác.
Việt Nam đang nổi lên là một mắt xích rất quan trọng cho chuỗi cung ứng Halal toàn cầu. Với các lợi thế của mình, Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất và phân phối các sản phẩm Halal. Hợp tác giữa Saudi Arabia và Việt Nam có thể tạo ra hệ sinh thái Halal thịnh vượng
Để thúc đẩy doanh nghiệp tiếp cận nhanh với thị trường, Bộ Công Thương đã chủ trì điều phối các hoạt động Halal cấp quốc gia, xác định đây là một trong những chương trình hành động trọng điểm. Các hoạt động xúc tiến thương mai và hợp tác kỹ thuật được đẩy mạnh. Trong đó, nổi bật là các diễn đàn kết nối được tổ chức, gần đây nhất là Diễn đàn Hợp tác Halal với Thổ Nhĩ Kỳ và các nước ASEAN vào đầu tháng 10 vừa qua, nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận trực tiếp với các chuyên gia, nhà nhập khẩu và tổ chức chứng nhận. Song song là sự hỗ trợ tài chính, hậu cần cho doanh nghiệp tham gia các hội chợ Halal quốc tế uy tín (Gulfood, MIHAS) để nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng Việt Nam.
Một trong những nỗ lực quan trọng nhất là việc đàm phán để các chứng nhận Halal Việt Nam hoặc các chứng nhận được Việt Nam chỉ định được các cơ quan chủ chốt như JAKIM (Malaysia) và BPJPH (Indonesia) chính thức thừa nhận... Sự công nhận này sẽ là chìa khóa để mở rộng cánh cửa xuất khẩu, giúp giảm đáng kể gánh nặng chi phí và thủ tục cho doanh nghiệp trong nước.
Sự đón nhận của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam đối với thị trường Halal là một bức tranh tích cực, nhưng chưa đồng đều, chia theo 2 nhóm tương đối rõ. Nhóm thứ nhất gồm các doanh nghiệp đầu ngành trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống và thủy sản đã coi Halal là một chiến lược bắt buộc phải đầu tư. Nhóm thứ hai dè dặt hơn, thường bao gồm các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn có sự quan tâm lớn nhưng bị cản trở bởi chi phí chứng nhận cao, thời gian kéo dài và rào cản kỹ thuật do thiếu kiến thức chuyên sâu về kiểm soát phụ gia, hương liệu và quy trình vệ sinh nghiêm ngặt. Họ thường chỉ tập trung vào các sản phẩm nông sản tự nhiên, nhưng chưa mạnh dạn đầu tư vào khâu chế biến sâu có giá trị gia tăng cao.
Ba trụ cột chiến lược để doanh nghiệp bắt đầu
Để chuyển từ sự đón nhận đơn thuần sang mục tiêu đầy tham vọng là hướng tới chiếm lĩnh 10% thị phần Halal toàn cầu, không thể chỉ bắt đầu từ tư duy cũ là chào bán cái mình đang có, mà phải nghiên cứu nhu cầu của thị trường để điều chỉnh sản phẩm và đáp ứng, doanh nghiệp Việt Nam cần một sự chuyển đổi mang tính quyết định, tập trung vào ba trụ cột sau:
Trụ cột thứ nhất, cần chuẩn hóa nội tại, từ hạ tầng nhà máy đến quy trình quản lý. Đây là trụ cột mang tính chất sống còn. Halal phải trở thành một văn hóa sản xuất, không phải chỉ là giấy phép. Doanh nghiệp cần thiết lập Hệ thống Quản lý Halal (HMS) toàn diện, bao gồm việc chỉ định nhân sự giám sát quy chuẩn chuyên trách để kiểm soát chất lượng Halal từ khâu nhập nguyên liệu, bảo quản, chế biến, đến xuất kho. Việc truy xuất nguồn gốc phải đảm bảo tính minh bạch tuyệt đối của chuỗi cung ứng. Mọi thành phần, đặc biệt là phụ gia, gelatin, và hương liệu, phải được chứng minh rõ ràng không có nguồn gốc từ các sản phẩm bị cấm theo luật Hồi giáo. Một yêu cầu nội tại khác là cần duy trì sự tách biệt vật lý và quy trình giữa dây chuyền Halal và phi Halal. Nếu để xảy ra sự lây nhiễm chéo, dù là nhỏ nhất, cũng có thể khiến sản phẩm mất chứng nhận và hủy hoại uy tín doanh nghiệp.
Trụ cột thứ hai, là tối ưu hóa chứng nhận và quan hệ đối tác. Doanh nghiệp cần có chiến lược chứng nhận linh hoạt, thay vì chỉ cố gắng đạt được một loại chứng nhận duy nhất, tức là cần nghiên cứu và đạt chứng nhận từ các tổ chức được chính phủ của thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp đang hướng đến chính thức công nhận. Doanh nghiệp nên thực hiện thông qua liên kết với các hiệp hội ngành hàng để tổ chức đàm phán chung với các tổ chức chứng nhận quốc tế, giúp giảm chi phí và thời gian cho từng thành viên. Doanh nghiệp cần truyền thông rõ ràng về cam kết Halal và các nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh thông qua sự minh bạch và nhất quán, tầm nhìn lâu dài.
Trụ cột thứ ba là đổi mới sản phẩm và phát triển đa ngành, gia tăng chế biến chuyên sâu để gia tăng giá trị. Thay vì bán sản phẩm thô, doanh nghiệp nên tập trung đầu tư công nghệ để sản xuất các sản phẩm có giá trị cao như thực phẩm ăn liền Halal, mỹ phẩm và dược phẩm Halal. Bên cạnh thực phẩm, doanh nghiệp cần chú ý đón đầu xu hướng du lịch Hồi giáo thân thiện bằng cách chuẩn hóa các dịch vụ lưu trú, ăn uống, và các tiện nghi khác theo yêu cầu Halal, tạo ra nguồn doanh thu lớn hơn.
Với tỷ trọng toàn thị trường trị giá 2.000 tỷ USD, chúng ta chỉ cần chiếm thị phần 10% cũng đã mang lại giá trị rất lớn. Nếu phấn đấu trong vòng 5 năm với tốc độ tăng trưởng hiện nay, xuất khẩu của VN hoàn toàn có thể chiếm tỷ trọng cao trong thị trường Halal toàn cầu
Vai trò mang tính “nền tảng” của người nông dân
Mọi nỗ lực của doanh nghiệp chế biến sẽ giảm đi rất nhiều giá trị, thậm chí có thể trở nên vô nghĩa nếu “chất lượng đầu vào”, tức là nông sản và nguyên liệu thô, không được kiểm soát quy chuẩn Halal từ gốc. Vì vậy, nông dân là tuyến đầu tiên của chuỗi cung ứng Halal Việt Nam. Có nhiều nội dung cần cho người nông dân cập nhật, song khái quát cần ít nhất 3 nhóm nội dung sau:

Trước hết, người nông dân cần được trang bị sự am hiểu về tiêu chuẩn Halal và Tayyib (tốt, lành mạnh). Nông dân cần được trang bị kiến thức để hiểu rằng Halal không chỉ là quy tắc tôn giáo, mà là quy tắc về nguồn gốc, độ sạch và đạo đức sản xuất. Việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm cơ bản như VietGAP/GlobalGAP mà người nông dân Việt Nam đã quen thuộc, là bước đệm vững chắc để dễ dàng chuyển đổi sang tiêu chuẩn Halal.
Tiếp đến, nhà nông cần chuẩn bị kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi theo chuẩn Halal với những yêu cầu cốt lõi như: (1) Kiểm soát đầu vào nghiêm ngặt, chẳng hạn trong trồng trọt cần ưu tiên sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc rõ ràng, đã được chứng nhận hoặc kiểm duyệt để đảm bảo không có thành phần từ động vật bị cấm (haram). Chăn nuôi và thủy sản là khu vực nhạy cảm nhất. Thức ăn chăn nuôi phải được kiểm soát tuyệt đối, không được chứa các sản phẩm phụ từ động vật không Halal. (2) Thưc hành ghi chép chi tiết và minh bạch, chi tiết về nguồn gốc cây con, giống, thức ăn, thuốc thú y, và thời gian thu hoạch. Khả năng truy xuất nguồn gốc đến nguồn là yếu tố quyết định để nhà chế biến đạt chứng nhận Halal. (3) Chuẩn hóa khâu giết mổ gia súc, gia cầm, Các cơ sở giết mổ phải đảm bảo người giết mổ gia súc phải là người Hồi giáo đã được đào tạo và cấp phép; đảm bảo tách biệt hoàn toàn khu vực giết mổ Halal với khu vực giết mổ thông thường.
Người nông cũng dân cần chuẩn bị cơ sở vật chất phù hợp, đảm bảo có khu vực thu hoạch và lưu trữ sơ bộ được vệ sinh nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm không bị tiếp xúc với các nguồn gây ô nhiễm các dịch bệnh hoặc vật chất bị cấm trước khi chuyển đến nhà máy. Cũng như những ngành sản xuất khác, để tạo nên sức mạnh, nông dân nên liên kết thành các tổ hợp tác, hoặc hợp tác xã Halal chuyên biệt để thống nhất quy trình sản xuất, dễ dàng áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng, và quan trọng nhất là cùng nhau chi trả chi phí tư vấn, chi phí chứng nhận ban đầu dưới sự hỗ trợ của doanh nghiệp ký hợp đồng bao tiêu sản phẩm.
 
                        







